Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Trang chủTác phẩmNhạc hátSchubert: Winterreise (Hành trình mùa đông)

Schubert: Winterreise (Hành trình mùa đông)

Tác giả: Ngọc Tú

Thông tin chung

Tác phẩm: Winterreise, Op. 89 (D. 911)
Âm nhạc: Franz Schubert.
Thơ: Wilhelm Müller.
Thời gian sáng tác: Năm 1827.
Độ dài: Khoảng 70 phút.
Tác phẩm gồm 24 ca khúc với phần đệm piano dựa trên thơ của Wilhelm Müller (1794-1827).

Hoàn cảnh sáng tác

Theo hồi ký của Joseph von Spaun, bạn của Schubert, nhà soạn nhạc đã rơi vào trạng thái u uất tinh thần vào những tháng đầu năm 1827. Khi được hỏi điều gì đã xảy ra, Schubert trả lời: “Chà, bạn sẽ sớm nghe và hiểu thôi”. Sau đó, vào ngày 4/3, Schubert mời một nhóm bạn đến nhà của người bạn giàu có Franz von Schober. Tại đây, như Spaun kể lại, Schubert sẽ hát “một tập ca khúc tạo ra sự chấn động kinh hoàng. Và tôi nóng lòng muốn biết các bạn sẽ nói gì về chúng. Chúng đã ảnh hưởng đến tôi nhiều hơn bất kỳ bài hát nào khác của tôi”. Tuy nhiên, Schubert, chán nản và xao lãng, đã không xuất hiện tại nhà của Schober vào tối hôm đó. Sự kiện này đã diễn ra sau đó, có lẽ vào mùa hè năm 1827. Với “giọng hát truyền cảm xúc”, Schubert đã thể hiện các sáng tác của mình cho những người bạn. Những người nghe cảm thấy bối rối trước sự u ám căng thẳng của các bài hát. Schober nói rằng chỉ một bài hát, “Der Lindenbaum” làm anh hài lòng. Còn Schubert, ý thức được rằng ông đã đạt được một điều gì đó khá phi thường ngay cả theo tiêu chuẩn của mình, đã rất tự tin: “Tôi thích những bài hát này hơn bất kỳ bài hát nào khác và bạn cũng sẽ thích chúng”.

Thực tế những gì bạn bè của Schubert nghe được vào tối hôm đó là 12 bài hát đầu tiên trong tập Winterreise (Hành trình mùa đông) với lời thơ của Wilhelm Müller. Dường như ông nghĩ đã hoàn thành tác phẩm của mình, với dòng chữ “Finis” ở cuối bản thảo. Tuy nhiên, chỉ vài tháng sau, mùa thu năm 1827, Schubert tiếp tục bổ sung 12 bài nữa vào những gì mình đã có, tạo thành tập 24 ca khúc Winterreise, mà ngày nay đã trở thành viên ngọc quý báu không chỉ trong kho tàng các lied mà còn cả trong nền âm nhạc cổ điển thế giới, một thành tựu phi thường của Schubert. So với tập thơ gốc của Müller, thứ tự các bài hát của Schubert có khá nhiều sự thay đổi. Đây là tập ca khúc thứ hai và cũng là cuối cùng của Schubert. Tập trước đó, Die schöne müllerin (1823) cũng được nhà soạn nhạc dựa trên lời thơ của Müller.

Trước Winterreise, Schubert đã sáng tác các bài hát riêng lẻ về nỗi đau và sự tuyệt vọng, thậm chí là nỗi kinh hoàng ngày tận thế. Điều mới mẻ về tập ca khúc này – và điều rõ ràng làm bạn bè anh ấy băn khoăn – là sự u sầu không có lối thoát. Chàng trai trẻ, với những ước mơ và hoài bão, đã gặp gỡ, yêu và hi vọng có kết thúc tốt đẹp với một cô gái xinh đẹp vào những ngày mùa xuân căng tràn sức sống. Nhưng rồi mọi thứ đã trở nên bi kịch trước mắt anh, cô gái xinh đẹp đó đã kết hôn với một người đàn ông khác. Chàng lữ khách cô đơn thất vọng, đau khổ, bước vào cuộc hành trình vô định của mình trên tuyết trắng xoá nhằm thoát khỏi tình yêu đã mất, chất chứa sự hỗn loạn của những cảm xúc khác nhau, đi từ sự tuyệt vọng này tới một nỗi tuyệt vọng còn lớn hơn. Trong Die schöne müllerin, dù cũng nói về sự tuyệt vọng và cuối cùng là cái chết của một chàng trai yêu đơn phương nhưng âm nhạc vẫn mang nhiều sự tươi sáng và tích cực. Với Winterreise, đó là một cuộc hành trình đen tối hơn nhiều. Và khác với Die schöne müllerin, Winterreise trình bày những lát cắt hơn là cốt truyện, bởi vì tất cả những hành động quan trọng đã diễn ra trước khi màn trần thuật bắt đầu.

Người kể chuyện – ca sĩ lắng nghe cuộc đối thoại bằng chính trái tim mình, qua những lần nghi ngờ, thắc mắc, mỉa mai và cuối cùng là từ bỏ. Trong khuôn khổ những suy đoán của tâm trí, anh ta phiêu lãng bồng bềnh giữa thế giới trong những giấc mơ của mình và thực tế cay đắng mà anh ta phải đối mặt.

Dàn nhân vật mà người kể chuyện tương tác là các yếu tố của cảnh quan thiên nhiên (nắng, gió, cây và lá, hoa, sông và tuyết, con quạ), những yếu tố hình thành nên sự đồng hành biểu tượng trong cuộc hành trình của nhân vật chính. Thành tựu của Schubert khi phổ nhạc những bài thơ này của Müller là mang lại sức sống cho những hình ảnh đó, không chỉ trong đường nét giai điệu của ca sĩ, mà đặc biệt là sự linh động động qua tiếng piano. Piano không chỉ đóng vai trò là phần đệm: nó thường thể hiện vai trò của môi trường xung quanh bên ngoài mà ca sĩ đi qua và thậm chí, khắc hoạ cả những cảm xúc sâu kín nhất của chàng trai trẻ.

Nội dung “Hành trình mùa đông”

Gute Nacht (Chúc ngủ ngon)

“Tôi đến như một người lạ và là một người lạ khi tôi ra đi”. Cuộc hành trình nghiệt ngã của chàng trai trẻ mở ra với nhịp đi đều đặn của piano, gợi lên cảm giác lê thê của bước chân kẻ lang thang, một hình ảnh âm nhạc sẽ tái diễn, với sự mệt mỏi tăng dần, trong suốt tác phẩm, khi anh rời đi mãi mãi trong lúc người yêu của mình còn đang say ngủ. Vào tháng 5, anh trúng tiếng sét ái tình với cô và mong được kết hôn.Và rồi mọi thứ chấm dứt, những tiếng piano như lệch nhịp, biểu tượng cho sự rối loạn nội tâm của anh. Âm nhạc thật khác với sự hạnh phúc, lạc quan mà tiếng piano gợi lên trong phần mở đầu của Die schöne müllerin. Bài hát kết thúc khi anh viết “Chúc ngủ ngon” lên cổng nhà người yêu, thể hiện rằng mặc dù thực tế anh đã ra đi, nhưng suy nghĩ của anh vẫn dành trọn cho cô.

Die Wetterfahne (Chong chóng gió)

Những quãng tám trống rỗng của piano, với những đường nét bên ngoài của các hợp âm rải và những nốt láy lạnh lẽo, gợi lên làn gió thổi qua chong chóng gió trên mái nhà của cô. Tình cảm của họ cũng đổi thay theo những cơn gió. Chàng trai đã bị lừa dối, cô gái đã kết hôn với một người giàu có. Giai điệu mỉa mai cay đắng này sẽ định kỳ xuyên suốt tác phẩm. Âm nhạc trở nên dữ dội, dường như thể hiện sự giận dữ và bất lực của nhân vật chính. Và rồi mọi thứ lại trở về lúc ban đầu, mọi thứ yên tĩnh hơn, chàng trai tiếp tục lê bước trên hành trình của mình.

Gefrorne Tränen (Những giọt nước mắt bị đóng băng)

Chúng ta nhận ra sự tuyệt vọng sâu thẳm của anh. Dáng đi mệt mỏi của anh trong Gute Nacht giờ ngày càng trở nên lê lết hơn. Những giọt nước mắt đã rơi và nó đóng thành băng ngay trên má anh. Nhưng trái tim anh thì đang nóng bỏng và đủ nóng để làm tan chảy những giọt nước mắt băng giá. Các hòa âm trưởng và thứ xen kẽ gợi lên cả cảm giác ấm áp và lạnh lẽo trong không khí của khung cảnh này.

Erstarrung (Đông đặc)

Mọi thứ được khuếch đại hơn. Choáng váng vì mất đi tình yêu của mình, anh điên cuồng tìm kiếm bất kỳ mảnh cỏ xanh nào bên dưới lớp tuyết để nhắc nhở anh về những khoảng thời gian hạnh phúc hơn. Nhưng tất cả đều đông cứng, giống như trái tim băng giá của anh. Giọng hát đối thoại với phần đệm piano trên tay trái kích động khắc họa sự rối loạn dữ dội trong nội tâm của nhân vật chính.

Der Lindenbaum (Cây đoạn)

Chúng ta nghe thấy sự gần gũi đầu tiên của cái chết trong bài hát này. Khi một cơn gió se lạnh thổi qua những chiếc lá rung rinh do cây đàn piano gợi lên, anh đi ngang qua cái cây mà anh đã từng khắc ghi những lời yêu thương. Từng là biểu tượng cho hạnh phúc của chàng trai trẻ, giờ đây nó mang đến cho anh ấy sự yên nghỉ vĩnh viễn bên dưới những tán cây của nó. Một trong những bài hát ám ảnh nhất trong toàn bộ tác phẩm.

Wasserflut (Nước lũ)

Trong bài hát tĩnh lặng đến kỳ lạ, gần như trang nghiêm này, nhân vật chính suy nghĩ về cách tuyết sẽ thấm nước mắt của anh ta, sau đó tan băng vào mùa xuân và chảy theo chúng vào dòng suối. Dòng chảy của con suối này sẽ một lần nữa cảm nhận được hơi ấm của họ khi nó đi qua ngôi nhà của người anh yêu. Âm nhạc được đẩy lên với một sự bất hoà đến nhức nhối.

Auf Dem Flusse (Trên dòng sông)

Nhịp điệu như đi trên những đầu ngón chân kỳ lạ của bài hát này mang lại cho nó một luồng khí bí ẩn, hoặc có lẽ chỉ là sự thăm dò. Lớp băng bao phủ dòng sông, nơi anh đã khắc câu chuyện về mối tình của mình, cũng giống như trái tim anh: nó nổi lên một dòng nước lũ dữ dội ẩn náu ở phía dưới. Những thay đổi từ giọng thứ sang giọng trưởng và được trở lại một lần nữa thật lạnh lẽo. Gần cuối, tiếng piano rung lên báo hiệu sự dằn vặt trong nội tâm của anh.

Rückblick (Ngước nhìn lại)

Bị những con quạ truy đuổi khến anh trốn thoát trong khó nhọc, kẻ lang thang hoài niệm ngước nhìn về thị trấn anh ta đang rời đi, nơi đã từng rất êm đềm trong ký ức. Và khi nhìn lại, anh vẫn khao khát một lần nữa được đứng trước cửa nhà cô. Giống như nhiều bài hát trong tập này, bài hát này được chia rõ ràng thành giọng trưởng và giọng thứ.

Irrlicht (Ma trơi)

Ánh sáng lập lòe của ma trơi, được mô phỏng theo những nốt nhạc lặp đi lặp lại nhanh chóng trên cây đàn piano, đưa anh lạc vào một vực sâu trong núi. Tuy nhiên, chàng trai trẻ không lo lắng, vì sông dẫn ra biển, nên những đau khổ của con người, giống như những điều may rủi, chỉ là một trò chơi, tất cả đều dẫn đến mồ chôn.

Rast (Phần còn lại)

Phần giới thiệu piano mở đầu mơ màng với các nốt ostinato (lặp đi lặp lại), người du hành mệt mỏi lê bước với gánh nặng của nỗi buồn đã phải dừng lại vì kiệt sức trong cuộc hành trình của mình. Anh trú ẩn trong một túp lều nhỏ, nhưng thời gian nghỉ ngơi để cơ thể tránh khỏi cái lạnh và gió này chỉ góp phần khiến anh cảm nhận rõ ràng hơn sự nhói đau đang dần dần bùng cháy trong trái tim mình.

Frühlingstraum (Giấc mơ mùa xuân)

Trong một trong những giai điệu vui nhất của Schubert, chúng ta thấy nhân vật chính của mình lạc vào giấc mơ thời thanh xuân, rồi bị tiếng gà trống và tiếng quạ kêu đánh thức. Trôi dạt giữa trạng thái mộng mơ và hiện thực phũ phàng, anh khao khát một lần nữa được cảm nhận hơi ấm của tình yêu. Phần piano lần lượt vẽ lên những tiếng chim kêu đột ngột và sự lờ đờ trong đôi mắt lơ mơ của anh. Sự thay đổi từ giọng trưởng sang thứ cuối cùng thể hiện sự vô vọng của chàng trai. Anh nhận ra rằng xung quanh mình không phải là mùa xuân trong giác mơ mà là bóng tối mù sương lạnh lẽo của nơi anh ở hiện tại. Khi nào những bông hoa băng trên cửa sổ sẽ chuyển sang màu xanh? Khi nào anh sẽ được ôm cô vào lòng? Câu trả lời cho cả hai câu hỏi là: không bao giờ. Một hợp âm La thứ hoang vắng vang lên.

Einsamkeit (Cô đơn)

Tốc độ lê bước chậm rãi của tiếng đàn mở đầu vẽ nên nỗi tuyệt vọng của anh khi tiếp tục lê bước trên con đường của mình, cô đơn khi đám mây trôi lơ lửng trên những ngọn cây. Sự tĩnh lặng trong không khí, độ tươi sáng của khung cảnh, không giúp được gì cho nỗi đau của anh ta. Khi bão táp nổi lên anh sẽ đỡ khổ sở hơn thế này.

Die Post (Xe đưa thư)

Điệu gallop của tiếng vó ngựa phi nước đại và những chùm hợp âm 3 nốt nhạc ở giọng Mi giáng trưởng, tượng trưng cho tiếng còi xe khiến trái tim người lang thang của chúng ta nhảy lên khi có sự xuất hiện của chiếc xe đưa thư. Nó có mang theo một lá thư của cô ấy không? Giai điệu lạc quan của bài hát này là một sự sắp đặt trớ trêu cho những đoạn cảm xúc sau đó. Nó đại diện cho sự tiếp xúc cuối cùng, thoáng qua của người lang thang với thế giới bình thường vui vẻ.

Der Greise Kopf (Đầu ông già)

Chàng trai không chỉ tuyệt vọng mà đó còn là sự suy sụp về tinh thần. Sương giá trên đầu đã làm cho anh trông như một ông già, khiến anh vui mừng, anh khao khát cái chết. Nhưng rồi, nỗi kinh hoàng bắt đầu khi anh nhận ra mình vẫn còn trẻ, vẫn còn rất xa để đi xuống mồ. Sự thưa thớt của phần piano tạo ra một sự tĩnh lặng đến rợn người làm âm thanh nền cho những suy nghĩ đen tối này.

Die Krähe (Con quạ)

Bay lượn trên đầu, một con quạ đã theo dõi kẻ lang thang. Có phải nó đang chờ đợi để ăn thịt mình? Liệu con quạ này, không giống như người anh yêu, sẽ ở bên anh cho đến khi anh chết? Chiếc piano, bắt chước một cách xuất sắc đường bay lượn vòng quanh của con quạ, lấp lánh và theo sát phía trên người ca sĩ, hiện đang cúi mình rất thấp, tạo ra hình ảnh tượng trưng trong âm nhạc của hai nhân vật, một người ở trên bầu trời, người kia đang đi dưới đất.

Letzte Hoffnung (Niềm hy vọng cuối cùng)

Mô hình hai nốt nhạc buồn tẻ gợi ý về những chiếc lá rơi và bước chân loạng choạng của chàng trai trẻ. Người lữ khách đặt số phận mình vào chiếc lá đơn độc treo trên cây cằn cỗi, chực chờ rơi xuống. Nếu nó rơi xuống, thì hy vọng của anh ấy cũng sẽ xuống mồ. Cây đàn piano vẽ nên một bức tranh sống động của những chiếc lá rơi xung quanh anh. Có rất ít mối quan hệ giữa piano và giọng hát, piano dường như nằm ngoài mối quan tâm của ca sĩ.

Im Dorfe (Trong làng)

Khi anh đi ngang qua một ngôi làng, những con chó gầm gừ với anh, những tiếng xích lạch cạch từ âm vực thấp của đàn piano. Mọi người đều nằm trên giường của họ, mơ mộng. Tại sao anh phải ở lại với những người mơ mộng này, khi giấc mơ của chính anh đã kết thúc?

Der Stürmische Morgen (Buổi sáng giông bão)

Với lòng can đảm của sự tuyệt vọng, người lữ hành đối mặt với một cơn bão buổi sáng sớm đang xé nát bầu trời. Nó hoành hành trong cái lạnh giá của mùa đông, đó là hình ảnh của chính trái tim anh. Sự kết hợp giữa piano và ca sĩ một lần nữa gợi lên làn gió thổi và sự lạnh buốt trong không khí.

Täuschung (Ảo tưởng)

Anh nhìn thấy một ánh sáng đang nhảy múa ở phía xa, đó có thể là một ngôi nhà ấm áp với một tâm hồn yêu thương bên trong. Trong thế giới mộng mơ mà anh đang sống, ngay cả một ảo tưởng cũng mang lại cho anh sự thoải mái nhất định.

Der Wegweiser (Sự chỉ dẫn)

Để tránh những con đường bận rộn, anh ta đi đến những nơi hoang vu và vắng vẻ, bỏ qua mọi biển chỉ dẫn, trừ một tấm: người dẫn anh đến một nơi mà từ đó không ai quay trở lại. Đây là một điềm báo khác về cái chết đang đến gần: con đường được chỉ ra cho anh ta là con đường “từ đó không có ai quay trở lại”.

Das Wirtshaus (Quán trọ)

Sự trang nghiêm của việc tế lễ, kết hợp với một quyết tâm không thể lay chuyển, bao trùm khung cảnh khi chàng lữ khách dừng chân tại một nghĩa trang đầy những ngôi mộ rải đầy vòng hoa vẫy gọi anh ta như một quán trọ chào đón. Tuy nhiên, tất cả các phòng của nó đều bị chiếm dụng và anh đã bị quay lưng, vì vậy chàng trai kiên quyết từ bỏ để tiếp tục hành trình của mình.

Mut (Can đảm)

Một linh hồn can đảm chiếm đoạt lấy anh, khi anh xua tan sự bảo vệ để đối mặt với gió và thời tiết, cảm thấy như một vị thần trên trái đất. Những thay đổi nhanh chóng giữa giọng trưởng và thứ, từ câu nhạc này sang câu nhạc khác thể hiện những khó khăn mà anh ấy phải đối mặt và sự can đảm mà anh ấy sử dụng để đối mặt với chúng.

Die Nebensonnen (Những mặt trời giả)

Những hợp âm trưởng phong phú gợi lên hình ảnh rực rỡ của hoàng hôn, nhưng đó là một cảnh tượng đau lòng. Anh nhìn thấy ba mặt trời trên bầu trời và nhìn chằm chằm vào chúng. Anh cũng vậy, đã từng có ba mặt trời, nhưng đã mất đi hai mặt trời mà anh ấy trân trọng nhất (đôi mắt của người yêu), giờ anh chỉ có một, chính là cuộc đời của kẻ lang thang và anh ước gì điều đó cũng sẽ trở nên đen tối.

Der Leiermann (Người chơi đàn quay đường phố)

Những tiếng đều đều trên piano gới ý hình ảnh tàn tạ của một nghệ sĩ đường phố đang chơi nhạc bằng những ngón tay tê cóng, đi chân trần vì lạnh, chiếc đĩa ăn xin của anh ta nằm trống rỗng khi những con chó đang gầm gừ. Đây là con người duy nhất mà du khách gặp trong chuyến hành trình mùa đông của mình. Anh ấy có đi với người đàn ông lạ mặt này không? Liệu cây đàn quay đường phố có chơi được những bài hát của anh không? Sự cộng hưởng mang tính biểu tượng của cảnh cuối cùng này đang lặng lẽ vỡ tan. Piano lặp lặp lặp lại một hợp âm trầm buồn phía dưới lời hát. Sự hoang vắng và thê lương đã lên tới đỉnh điểm.

Winterreise yêu cầu những người ca sĩ phải đắm mình hoàn toàn trong bầu không khí lạnh lẽo, tăm tối và tuyệt vọng. Elena Gerhardt, giọng mezzo-soprano nổi tiếng đầu thế kỷ 20 đã từng nói: “Bạn phải bị ám ảnh với Winterreise để có thể hát nó”. Đúng như vậy, cả tập bài hát này là một sự ám ảnh đến tột cùng, hình ảnh người lữ khách lang thang, một mình lê bước chân đi trong tuyết trắng lạnh lẽo, cũng phản ánh những tổn thương lúc đó của nhà soạn nhạc, bất lực, đau khổ khi biết được rằng cái chết có thể đến với mình bất cứ lúc nào.

Những ca khúc nghệ thuật của Schubert luôn là nền tảng quan trọng nhất trong kho tàng lieder. Ông đã cách mạng hoá thể loại này theo một cách rất thực tế. Sau Beethoven, Schubert là người đầu tiên khai thác thế mạnh của các tập ca khúc (bao gồm một chuỗi tự sự liên tục thống nhất lời ca) và ông đã mang tới một sự tinh tế và cái nhìn sâu sắc hơn cho bối cảnh bài thơ gốc ban đầu. Sự hoàn hảo về mặt giai điệu và phần đệm phù hợp với lời hát cũng như được nâng tầm lên, trở thành một nhân vật tham gia vào câu chuyện trong những ca khúc của Schubert, mà trong đó Winterreise thuộc về những gì vĩ đại nhất, là đỉnh cao mà những nhà soạn nhạc sau đó khó lòng vươn tới.

(Nguồn: https://nhaccodien.vn/)

BÀI LIÊN QUAN

BÌNH LUẬN

Vui lòng nhập bình luận của bạn
Vui lòng nhập tên của bạn ở đây

XEM NHIỀU

BÌNH LUẬN GẦN ĐÂY